Từ điển Thiều Chửu
繾 - khiển
① Khiển quyển 繾綣 quyến luyến không rời nhau. Nguyên Chẩn 元稹: Lưu liên thời hữu hạn, khiển quyển ý nan chung 留連時有限,繾綣意難終 bên nhau thời ngắn ngủi, quyến luyến ý khôn cùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
繾 - khiển
Khiển quyển 繾綣: Không rời ra, quấn quýt, gắn bó.